Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ RÁC ( CUỐN ÉP RÁC )
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
Năm Sản xuất
|
2023 . Mới 100%
|
Điều Hòa
|
Có
|
THÔNG SỐ CHÍNH
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6450 x 1980 x 2630 (mm)
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
3360 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
4.905 Kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
3.100 Kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
8.200 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
JX4D30
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
2892 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
120 x 130 (mm)
|
Tỉ số nén
|
17:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
95/3200 (KW/v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
06 số . 05 số tiến . 01 số lùi
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
-
|
LỐP XE.
|
7.00 – 16
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
100 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
30 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
130 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
THÙNG CHUYÊN DÙNG ÉP CHỞ RÁC
|
Xuất xứ
|
Phần chuyên dùng được thiết kế chế tạo tại ô tô chuyên dùng THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
|
Hình dáng
|
Thùng cong trơn khung xương vuông
|
Thể tích thùng chứa ép rác
|
8 m3
|
Vật liệu chính
|
Inox 430 – Thép Q345b
|
Vật liệu sàn thùng dưới
|
INOX 430 dày 04 mm
|
Vật liệu nóc thùng
|
Inox 430 dày 03 mm
|
Vật liệu thành thùng
|
Inox 430 dày 03 mm
|
Nguyên lý xả rác
|
Đẩy xả rác trực tiếp thông qua xylanh tầng
|
Mặt bàn xả xy lanh tầng
|
Inox 430 dày 03 mm
|
Ray trượt bàn xả
|
Thép dày 05 – 07 mm
|
Nguyên lý cuốn ép
|
Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động
|
Máng chứa rác
|
Inox 430 dày 05 mm
|
Tấm chắn trên lưỡi ép mà máng muốn rác
|
Inox 430 dày 03 mm
|