Loại phương tiện
|
Ô tô chở rác thùng chứa 14 khối (14 m3) có nền xe cơ sở hiệu ISUZU FVR34LE4 – 2023 trở lên
|
Nước Sản xuất
|
Việt Nam
|
Năm Sản xuất
|
2023 trở lên
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
7.610 x 2.485 x 3.200 (mm)
|
Kích thước lòng thùng
|
3.570 x 2.240 x 1.910 (mm)
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
4300 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
220 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
9.300 kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
6.500 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
16.000 kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
ISUZU 6HK1E4NC
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
7.790 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
130 x 120 (mm)
|
Tỉ số nén
|
18:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
177/2400 (kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
553/1800 (Nm/v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực.
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực.
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
6,3
|
LỐP XE.
|
11.00R20
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG.
|
Tốc độ tối đa
|
110 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
31.1%
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|