TT
|
NỘI DUNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
I
|
Phần Xe ôtô chở rác
|
|
1
|
Nhãn hiệu
|
ISUZU - NHẬT BẢN
|
2
|
số loại
|
NQR75HE4
|
3
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
4
|
Xuất xứ xe nền
|
Linh kiện nhật bản lắp ráp tại việt nam, Xe mới 100%, sản xuất năm 2024
|
5
|
Xe hoàn thiện
|
Sản xuất, lắp ráp năm 2023, xe mới 100%
|
6
|
Kích thước bao DxRxC
|
6.500 x 2.250 x 2.750 (mm)
|
7
|
Khoảng cách trục
|
3.365 (mm)
|
8
|
Số chỗ ngồi
|
03 người kể cả người lái
|
9
|
Tổng tải trọng
|
9.500 Kg
|
Tự trọng
|
5.820 Kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
3.490 Kg
|
10
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
5.6m
|
11
|
Khả năng vượt dốc
|
35%
|
12
|
Khoảng sáng gầm xe
|
210 (mm)
|
13
|
Tốc độ tối đa
|
104 (km/h)
|
14
|
Số chỗ ngồi
|
03 (người)
|
15
|
Động cơ
|
Kiểu
|
4HK1E4NC
|
Loại
|
Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro V, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
5.193 cm3
|
Công suất cực đại
|
110 kw/2600 v/ph
|
Momen xoắn
cực đại
|
513 N.m
|
16
|
Thùng nhiên liệu
|
120 lít
|
17
|
Hộp số
|
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc
|
18
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh tay: tác động lên trục thứ cấp của hộp
|
19
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt, có giảm chấn thủy lực.
|
20
|
Hệ thống lái
|
Tay lái thuận, có trợ lực, điều chỉnh được chiều cao và độ nghiêng.
|
21
|
Ca bin
|
Kiểu lật, kính cửa điều khiển điện
|
22
|
Cỡ lốp
|
8.25 – 16 (8.25R16)- 14PR
|
23
|
Hệ thống điện
|
Bình điện
|
12V x 2 – 60Ah
|
Máy phát điện
|
24V – 100A
|
Máy khởi động
|
24V
|
II
|
Phần chuyên dùng ép chở rác 7,5 KHỐI
|
|
Thông số chung
|
Thể tích chứa rác
|
7.5 (m3) mới 100%, sản xuất tại việt nam
|
Biên dạng thùng chứa
|
Vách cong trơn, 4 trụ vát,
không có xương gia cường bên ngoài.
Nóc thùng biên dạng cong về phía trên tạo dư ứng lực, tránh biến dạng nóc thùng khi vận hành ép rác
|
Cơ cấu xả rác
|
Dùng xylanh thủy lực
|
Điều khiển nạp rác
|
Cơ khí, điều khiển bằng tay gạt
|
Điều khiển cuốn - ép rác
|
Cơ khí bán tự động, điều khiển bằng tay gạt
|
Điều khiển xả rác
|
Cơ khí, điều khiển bằng tay gạt
|
Vật liệu chế tạo
|
Inox 430, thép chuyên dụng Q345B với khả năng chịu mài mòn và biến dạng cao
|
Kết cấu mối liên kết
|
Bằng công nghệ hàn MAG (hàn dưới lớp khí bảo vệ CO2)
|
Đăng kiểm lần đầu
|
02 (hai) năm
|