HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ
|
NỘI DUNG CHI TIẾT
|
I. Thông số kỹ thuật chung của xe
|
1. Giới thiệu về xe
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở rác
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – XZU650L WKMRS3
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
Năm dóng số VIM
|
2024
|
Năm sản xuất
|
2024
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Số người cho phép chở
|
03
|
Người
|
2. Trọng lượng
|
|
Tổng tải trọng
|
7.400
|
kg
|
Tự trọng
|
4.700
|
kg
|
Tải trọng
|
2.550
|
kg
|
3.Kích thước
|
|
Chiều dài cơ sở
|
3375
|
mm
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
6280 x 2080 x 2620
|
mm
|
Kích thước thùng chứa rác
|
2810/2390 x 1810/- x 1610/-
|
mm
|
4. Động cơ
|
|
Model
|
N04C WL
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Công suất cực đại
|
110/2500 Kw/vòng/phút
|
Moomen xoắn cực đại
|
420/1400 – 2500 (N.m/vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
104 x 118
|
mm
|
Dung tích xylanh
|
4.009
|
cc
|
Tỷ số nén
|
17:01
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
5. Ly hợp
|
Loại
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động thủy lực, điều khiển 2 dòng độc lập
|
6. Hộp số
|
Loại hộp số
|
Số sàn – Kiểu cơ khí
|
Loại
|
05 số tiến, 01 số lùi
|
7. Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
8. Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực cơ khí
|
Phanh đỗ
|
Kiểu tang trống, thủy lực cơ khí
|
Phanh khí xả
|
có
|
9. Cỡ lốp
|
205/85R16 ( trước đơn, sau kép)
|
10. Cabin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
11. Hệ thống treo
|
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá, bầu khí, thanh cân bằng
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá, giảm trấn thủy lực
|
12. Đặc tính
|
|
Khả năng leo dốc
|
44,2
|
(%)
|
Tốc độ tối đa toàn tải
|
83,76
|
Km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
100
|
Lít
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Điều hòa không khí DY-10S15C, Cửa sổ điện, khóa của trung tâm, CD&AM/FM Radio
|
II. Thông số kỹ thuật hệ chuyên dùng cuốn ép chở rác lắp trên xe
|
1. Thùng chứa rác
|
Lắp ráp sản xuất tại Việt Nam
|
Thể tích thùng chứa rác
|
6 m3
|
Biên dạng thùng chứa:
|
Thùng hình trụ vát, 4 mặt cong trơn, Có khung xương bo vuông bên sườn.
|
Vật liệu chính của thùng
|
Inox 430
|