THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE QUÉT ĐƯỜNG HÚT BỤI HINO 5 KHỐI
|
Loại xe
|
Xe quét rác hút bụi đường
|
Nhãn hiệu
|
HINO
|
Xe cơ sở HINO FC9JETC-EURO4 , Thương hiệu Nhật Bản – Lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam
|
Tổng tải trọng
|
10.650 kg
|
Kích thước xe
|
Chiều dài cơ sở
|
3.420 mm
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
6,100 x 2,450 x 2,720 mm
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối
|
4.285 mm
|
Engine/Động cơ
|
Model
|
J05E - UA
|
Loại
|
Động cơ Diesel , 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
|
Công suất cực đại
|
132 kW- (2.500 vòng/phút) round/minute
|
Moomen xoắn cực đại
|
530N/m - (1.500 vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
112 x 130 mm
|
Dung tích xylanh
|
5.123 cc
|
Tỷ số nén
|
17:01
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp
|
Loại
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Model
|
|
Loại
|
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Cỡ lốp
|
8.25 - 16 (8.25R16)
|
Tốc độ cực đại
|
93.9 Km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
33.6 Tan(%)
|
Tỷ số truyền cầu
|
4.100
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Nhíp đa lá
|
Thùng nhiên liệu
|
200 L
|
Tính năng khác
|
|
Phanh khí xả
|
Có
|
Phanh đỗ
|
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
Có
|
Bộ trích công suất PTO
|
Lựa chọn
|
Cửa sổ điện và khóa của trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Thùng nhiên liệu
|
200L
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
Hệ thống quét đường hút bụi lắp trên xe cơ sở HINO 500 : Sản xuất tại Châu Âu – Nhập khẩu và lắp ráp trên xe cơ sở tại Việt Nam
|
Dung tích khoang chứa
|
4.5 m3
|
Dung tích bồn chứa nước
|
1.000 L
|