HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT
|
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
1. Thông số chung:
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở rác
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO FC9JETC/CR
|
Xuất xứ
|
Việt Nam
|
Năm sản xuất
|
2022
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Màu sắc
|
Trắng
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Số người cho phép chở
|
03 người
|
Xe cơ sở
|
HINO FC9JETC (Euro4) Thương hiệu Nhật Bản – Lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam năm 2021 trở lên, mới 100%
|
2. Trọng lượng
|
|
Tổng tải trọng
|
10.850 kg
|
Tự trọng
|
6.055 kg
|
Tải trọng
|
4.600 kg
|
. Kích thước
|
|
Chiều dài cơ sở
|
3.420 mm
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
6.615 x 2.320 x 2.800 mm
|
Chiều rộng cabin
|
2.190 mm
|
4. Động cơ
|
|
Model
|
J05E - UA
|
Loại
|
Động cơ Diesel , 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
|
Công suất cực đại
|
132 kW- (2.500 vòng/phút) round/minute
|
Moomen xoắn cực đại
|
530N/m - (1.500 vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston
|
112 x 130 mm
|
Dung tích xylanh
|
5.123 cc
|
Tỷ số nén
|
17:01
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
5. Ly hợp
|
Loại
|
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
6. Hộp số
|
Loại hộp số
|
LX06S
|
Loại
|
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
|
7. Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
8. Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
|
Phanh đỗ
|
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
|
Phanh khí xả
|
có
|
9. Cỡ lốp
|
8.25 - 16 (8.25R16)
|
10. Tốc độ cực đại
|
93.9 Km/h
|
11. Khả năng vượt dốc
|
31.7 (%)
|
12. Tỉ số truyền lực cuối cùng
|
4.100
|
13. Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
14. Hệ thống treo
|
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Nhíp đa lá
|
15. Thùng nhiên liệu
|
200 L
|
16. Tính năng khác
|
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
|
Có
|
Cửa sổ điện và khóa của trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|