HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT
|
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
|
- THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Xe cơ sở
|
HINO FG8JJ7A – Nguồn Gốc Nhật Bản – Lắp ráp tại Việt Nam, mới 100%
|
Tổng tải trọng
|
16.000 kg (*)
|
Tải trọng
|
6.200 kg (*)
|
Tự trọng
|
8.835 kg (*)
|
Kích thước xe
|
Chiều dài cơ sở
|
4.330 mm
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
7.035 x 2.500 x 3.150 mm (*)
|
Động cơ
|
Model
|
J08E – WE
|
Loại
|
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4), 6 xi lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Công suất cực đại
(Jis Gross)
|
260 PS - (2.500 vòng/phút)
|
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
|
794 N.m - (1.500 vòng/phút)
|
Dung tích xylanh
|
7.684cc
|
Tỷ số nén
|
18:1
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp
|
Loại
|
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Model
|
MX06
|
Loại
|
6 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S
|
Cỡ lốp
|
11.00 R20
|
Tốc độ cực đại
|
85.88 Km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
33.02 Tan(%)
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau
|
Thùng nhiên liệu
|
200 L
|
Tính năng khác
|
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Điều hòa cabin
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
II. THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG
|
|
Thùng chứa
|
|
Thể tích thùng chứa
|
14 m3
|
Kích thước lòng thùng
|
4.420 x 2.260/2.030 x 1.100 mm (*)
|
Kết cấu thùng chứa
|
Hình trụ hộp chữ nhật, mặt trên hở
Có xương U chạy dọc các góc thùng
|
Quy cách, vật liệu thùng chứa
|
Thép hợp kim chống ăn mòn, chịu áp lực cao
Loại: SS400
- Mặt đáy dày 4 mm
- Vách hông dày 3 mm
- Khung xương đôi thùng dày 4 mm
- Khung xương bao thùng 3 mm
Mối liên kết: Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2
|
Chiều cao quai móc,
đường kính quai móc
|
1215 mm
Ø50 mm
|
Ray thùng
|
Khoảng cách 1100 mm
kiểu chữ I Thép I150x5x7.5 mm
|
Cửa mở thùng( cửa hậu)
|
Thép SS400 dày 3mm
Cửa hậu một cánh bản lề treo hoặc hai cánh bản lề đứng tùy theo yêu cầu
|
Bánh xe của thùng chứa
|
Thép dạng ống, Ø150(mm) dày 6mm
|
Hệ thống kéo đẩy nâng hạ thùng
|
Chuyển động quay phối hợp của cơ cấu 4 khâu bản lề 3 chế độ công tác: Hạ thùng - cẩu thùng - Nâng ben
|
Sắt xi phụ
|
Thép dập định hình, thép tấm liên kết hàn Nối với nhau bằng các xương giằng ngang
Thép Q345
|
Cần chính
|
- Thép tấm, hàn liên kết tạo thành hộp chịu lực
- Thép chịu lực Q345, dày 8mm
|
Cần phụ
|
- Thép dập định hình, hàn thành kết cấu hộp chịu lực. Định vị đầu thùng khi xe chạy và nâng ben
- Thép chịu lực Q345, dày 8 mm
|
Khung phụ
|
- Thép tấm, thép đúc, thép dập, hàn kết cấu. Định vị và làm gốc xoay cần chính
Khóa kẹp giữ thùng khi xe chạy, Làm gốc xoay chính khi nâng hạ ben
- Thép chịu lực Q345, dày 6 mm
|
Chân chống
|
- Hộp chịu lực có con lăn tự lựa
- Thép chịu lực Q345, dày 5 mm
|
Hệ thống thủy lực
|
Nhập khẩu Châu Âu
|
Bơm:
|
Kiểu Pittông
80 ml/r
420 bar
|
Van phân phối:
|
Kiểu liền khối, 3(4) cửa, chân van đường kính M27
130 lít/phút
350 bar
|
Xy lanh thủy lực
|
- Xy lanh cần chính : 02 chiếc
- Xy lanh cần với : 01 chiếc
- Xy lanh khoá kẹp : 01 chiếc
- Xy lanh chân chống(nếu có): 01 chiếc
Loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều. Linh kiện nhập khẩu từ Italy, sản xuất, lắp ráp Việt Nam, tất cả các xy lanh đều được kiểm tra và đảm bảo chịu được áp suất tối đa 250kg/cm2
Linh kiện nhập khẩu từ Italy, sản xuất, lắp ráp Việt Nam, tất cả các xy lanh đều được kiểm tra và đảm bảo chịu được
Áp suất lớn nhất làm việc: 180kg/cm2
|