THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại xe
|
xe 3 chân hút chất thải bồn 12 khối HINO FM
|
Nhãn hiệu
|
HINO FM8JN7A
|
Tổng trọng (Kg)
|
22800
|
Tự trọng (Kg)
|
10065
|
Tải trọng (Kg)
|
12540
|
Kích thước xe
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
8530 x 2460 x 3490
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.130 + 1.300
|
Kích thước bao xi téc (mm)
|
4840 x 1800 x 1800
|
Động cơ
|
Model
|
J08E – WD
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
260 PS tại 2.500 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
745 N.m tại 1.500 vòng/phút
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
112 x 130
|
Dung tích xylanh (cc)
|
7.684
|
Tỷ số nén
|
1:18
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hộp số
|
Model
|
EATON 8209
|
Loại
|
9 cấp - 9 số tiến, 1 số lùi
|
Cỡ lốp
|
11.00R - 20 (10.00R - 20)
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
93
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
42
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
200
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Cửa sổ điện/ Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Điều hòa không khí
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Ghi chú: Xi téc chứa chất thải (11400 lít) và bơm hút chân không
|