TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
1. Thông số xe |
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô hút chất thải |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
HYUNDAI – MIGHTY EX8 |
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
4 |
Cabin , điều hòa |
Cabin lật , có |
2. Thông số kích thước |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6840 x 2220 x 2650 |
2 |
Công thức bánh xe |
Loại |
4 x 2 |
3. Thông số về khối lượng |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
4675 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
6130 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
11000 |
4. Tính năng động lực học |
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
80 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
23,5 |
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 23,5 s |
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
7 |
5 |
Lốp xe |
8.25 – 16 |
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi |
5. Động Cơ |
1 |
Model |
D4CC |
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
3 |
Tỉ số nén |
18.1 |
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/vòng/phút |
160/3000 |
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
2891 |
6 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/ph |
363/1800 |
6.Li Hợp |
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sát khô |
3 |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động thủy lực có trợ lực chân không |
7. Hệ thống điện |
1 |
Điện áp hệ thống |
24 V |
2 |
Ắc Quy |
02 – 12V – 150A |
8 . Thông số về phần chuyên dùng |
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
2 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
6.5 |
3 |
Kích thước phần bồn |
Mm |
4530/3900 x 1380 x 1380 |
Chiều dài thân xi téc |
Mm |
4500 |
Chiều cao chỏm téc |
Mm |
1380 |
4 |
Vật liệu làm téc |
Kiểu |
SS400 |
5 |
Chiều dày chỏm téc |
Mm |
7.3 |
|
Chiều dày thân téc |
Mm |
5.8 |
6 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
7 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
8 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
Khối lượng riêng |
7850kg/m3 |
BƠM THỦY LỰC |
1 |
Nguyên lý làm việc |
+ Công suất bơm được vân hành thông qua việc trích công suất từ PTO ( cóc trích lực ) |
2 |
Xuất xứ |
Đài Loan |
3 |
Lưu lượng |
37 lít / phút |
|
Bơm Chân Không |
NHẬT BẢN – BƠM VÒNG NƯỚC |
|
Lưu lượng bơm trung bình |
7000 Lít / Phút |
|
Áp suất bơm |
12700 Pa |
|
Số vòng quay |
1950 vòng / Phút |
|
Công suất bơm |
18 KÝ – 01 cấp |
|
Chiều sấu hút |
5 – 6 mét âm |
11 |
Hệ thống van |
Van Bi – Inox |
|
Van cửa hút |
Van bi, DN75 |
|
|
|
|